Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hớt hải
|
tính từ
hoảng sợ bất ngờ
thằng bé hớt hải chạy về báo tin
Từ điển Việt - Pháp
hớt hải
|
affolé; effaré
tout en criant au feu il court affolé
l'air effaré
(redoublement ; sens plus fort)
courir comme un dératé